Characters remaining: 500/500
Translation

hếch hoác

Academic
Friendly

Từ "hếch hoác" trong tiếng Việt được dùng để miêu tả một đặc điểm của một vật nào đó, thường những vật miệng hoặc cửa rộng, lộ ra ngoài một cách bất thường. Định nghĩa đơn giản nhất của từ này "miệng rộng quá" hoặc "cửa rộng quá".

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cái túi này hếch hoác quá, khó để đồ vào." (Túi miệng rộng, khiến việc đựng đồ trở nên khó khăn.)
  2. Câu nâng cao: "Chiếc bình hếch hoác khiến nước dễ bị tràn ra ngoài." (Bình miệng rộng, làm cho nước dễ bị trào ra.)
Các cách sử dụng khác:
  • Miêu tả đồ vật: "Cái miệng hếch hoác của con khiến trông rất kỳ lạ." (Miệng của rộng, tạo ra hình dáng không bình thường.)
  • Sử dụng trong văn học: "Trong bức tranh, người họa sĩ đã khắc họa một chiếc túi hếch hoác, biểu tượng cho sự thiếu thốn." (Túi rộng không chỉ đơn thuần một vật còn mang ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống.)
Biến thể của từ:
  • "Hếch" có thể được dùng độc lập để chỉ sự lồi ra hoặc lệch lạc nhưng "hếch hoác" thường chỉ một tình trạng cụ thể hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Rộng" (chỉ kích thước, không mang ý nghĩa lồi ra như "hếch hoác").
  • "Lồi" (có thể dùng để chỉ một vật đó nhô ra, nhưng không nhất thiết phải có nghĩa tiêu cực như "hếch hoác").
Từ liên quan:
  • "Miệng" (phần mở rộng của vật, có thể miệng túi, miệng bình).
  • "Cửa" (cũng chỉ phần mở của một vật, giống như miệng nhưng thường được dùng cho các vật lớn hơn như cửa nhà).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hếch hoác", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc chỉ ra sự không hoàn hảo của một vật nào đó. Tránh sử dụng trong những ngữ cảnh không phù hợp, có thể gây hiểu lầm.

  1. tt Nói miệng của một vật rộng quá: Cái miệng túi hếch hoác.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hếch hoác"